--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụm miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụm miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụm miệng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to gag
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
bụm miệng
:
to gag
+
căm phẫn
:
To feel indignantcăm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bốto feel indignant at the terrorists' heinous crimeslàn sóng căm phẫna wave of indignation
+
sùi sụt
:
melting in tears lasting,long lasting, continual
+
retention
:
sự giữ lại, sự cầm lại
+
gặp gỡ
:
to meet with